|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vui vẻ
| joyeux; gai | | | Bộ mặt vui vẻ | | une mine joyeuse | | | Cuộc nói chuyện vui vẻ | | une conversation gaie | | | Vui vẻ nhận lời | | accepter d'une manière joyeuse; accepter joyeusement | | | se réjouir | | | Vui vẻ thấy cha mẹ khoẻ mạnh | | se réjouir de la bonne santé de ses parents |
|
|
|
|