Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vui vẻ


joyeux; gai
Bộ mặt vui vẻ
une mine joyeuse
Cuộc nói chuyện vui vẻ
une conversation gaie
Vui vẻ nhận lời
accepter d'une manière joyeuse; accepter joyeusement
se réjouir
Vui vẻ thấy cha mẹ khoẻ mạnh
se réjouir de la bonne santé de ses parents



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.